Có 2 kết quả:

包括內置配重 bāo kuò nèi zhì pèi zhòng ㄅㄠ ㄎㄨㄛˋ ㄋㄟˋ ㄓˋ ㄆㄟˋ ㄓㄨㄥˋ包括内置配重 bāo kuò nèi zhì pèi zhòng ㄅㄠ ㄎㄨㄛˋ ㄋㄟˋ ㄓˋ ㄆㄟˋ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

integrated weights (diving)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

integrated weights (diving)

Bình luận 0